Page 25 - Bao-cao-bat-dong-san-2020
P. 25
PHẦN I: TỔNG QUAN
hình 3: TĂNG TRƯỞNG THỰC GIÁ TRị THẶNG DƯ XÂY DỰNG VIệT NAM (ĐơN Vị: %)
Figure 3: REAL GROWTH RATE OF VIETNAM’S CONSTRUCTION SURPLUS VALUE (UNIT: %)
30%
24,1%
25%
20,6%
20% 19,7%
15% 13,7% 12,1% 11,4% 10,8%
10% 9,2% 6,9% 6,8%
9,2%
5% 7,9% 7,9%
5,5% 3,4%
0%
-0,4% -0,3%
-5%
1990A 1994A 1998A 2002A 2006A 2010A 2014A 2018A 2022F 2026F
Nguồn: Tổng cục Thống kê, BMI, FPTS ước tính
Source: GSO, BMI, FPTS’s estimate
hình 4: TĂNG TRƯỞNG GIÁ TRị XÂY DỰNG THEO SẢN PHẨM (ĐơN Vị: %)
Figure 4: CONSTRUCTION VALUE GROWTH BY PRODUCT (UNIT: %)
16%
12%
8%
4%
0%
2016E 2017E 2018E 2019F 2020E 2021F 2022F 2023F
Nhà ở / House Nhà không để ở / House not to stay
Cơ sở hạ tầng / The infrastructure Ngành xây dựng / Construction industry
Nguồn: BMI
Source: BMI
25