Page 60 - Bao_cao_Sach_trang_2020
P. 60
VIETNAM ECONOMY 2020: CHALLENGES TO GROWTH IN 2020 DOANH NGHIỆP LỚN VIỆT NAM & THÁCH THỨC TĂNG TRƯỞNG NĂM 2020
Bảng 1: TĂNG TRƯỞNG BÌNH QUÂN CỦA CỘNG ĐồNG DOANH NGHIỆP VNR500 TRONG BA NĂM, 2014-2017
Table 1: AVERAGE GROWTH OF THE VNR500 IN THREE YEARS, 2014-2017
Ngành kinh tế / Số DN / Number Tài sản / Doanh thu / Lợi nhuận Nộp ngân sách (NNS) / Lợi nhuận trước thuế
Economic sector of enterprise asset Revenue Sau thuế (LNST) / Budget contribution (LNST+NNS)/ Profit before
Profit after tax tax (Profit after tax +
budget contribution)
VN500 500 31.6% 20.7% 16.5% 8.3% 12.3%
công nghiệp-Xây dựng / 291 11.4% 20.7% 8.0% 3.2% 5.7%
Industry-construction
Dịch vụ / 208 45.5% 20.8% 43.6% 17.9% 28.1%
Service
Nông-Lâm-Thủy sản / 1 7.6% 20.0% 53.3% 15.6% 30.1%
Agriculture-Forestry-Fishery
Nguồn: Tổng cục thống kê
Source: General Statistics Office
Bảng 2: QUI MÔ CỦA KHỐI DOANH NGHIỆP VNR500 SO VỚI GDP NĂM 2017
Table 2: SCALE OF THE VNR500 COMPARED TO GDP IN 2017
Ngành kinh tế / Tài sản / Doanh thu / Lợi nhuận sau Nộp ngân sách Lợi nhuận trước thuế
Economic sector asset Revenue thuế (LNST) / (NNS) / Budget (LNST+NNS) / Profit before
Profit after tax contribution tax (Profit after tax +
budget contribution)
Giá trị (tỷ VNĐ) / Value (billion VND)
VN500 12.433.249 7.744.268 470.256 417.646 887.902
cN-XD / Industry-construction 3.550.535 4.845.760 303.162 247.914 551.076
Dịch vụ / Service 8.881.336 2.892.094 166.430 169.128 335.559
Nông-Lâm-Thủy sản/ Agriculture-Forestry-Fishery 1.379 6.414 664 603 1.268
Tỷ trọng so với qui mô nền kinh tế (GDP=100%) / Proportion compared to the economy’s scale (GDP=100%)
VN500 248,4% 154,7% 9,4% 8,3% 17,7%
cN-XD / Industry-construction 70,9% 96,8% 6,1% 5,0% 11,0%
Dịch vụ / Service 177,4% 57,8% 3,3% 3,4% 6,7%
Nông-Lâm-Thủy sản/ Agriculture-Forestry-Fishery 0,03% 0,13% 0,01% 0,01% 0,03%
Nguồn: Tổng cục thống kê
Source: General Statistics Office
93