Page 29 - BC_Vietnam_CEO_2018_Vietnam_Report
P. 29

BÁO CÁO VIETNAM CEO INSIGHT 2018                                                                                                                                KỈ NGUYÊN KINH TẾ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO
















            Hình 6: TăNG TRưỞNG TíN DụNG, 2012 – 2017 (% SO VớI NăM TRướC)
            Figure 6: CREDIT GROWTH, 2012 - 2017 (%yOy)


             25.0%


             20.0%                                               19.3%         19.2%         19.3%


             15.0%                                 14.3%
                        13.1%
                                      12.1%

             10.0%


              5.0%


              0.0%
                        2012          2013         2014          2015          2016           2017e
            Nguồn: UBGSTCQG
            Source: National Financial Supervisory Commission




            Hình 7: TỐC Độ TăNG TRưỞNG VÀ Tỷ TRọNG TíN DụNG TIÊU DùNG, 2016 - 2017 (ĐơN Vị: %)
            Figure 7: GROWTH RATE AND pROpORTION OF CONSUMER CREDIT, 2016 - 2017 (UNIT: %)

            80%
                                                                             Tỷ trọng tín dụng tiêu dùng 2016 /
                                                                             The proportion of consumer credit 2016
            60%
                                                                             Tỷ trọng tín dụng tiêu dùng 2017 /
                                                                             The proportion of consumer credit 2017
            40%
                                                                             Tăng trưởng cho vay tiêu dùng 2016 /
                                                                             Growth of consumer loans 2016
            20%
                                                                             Tăng trưởng cho vay tiêu dùng 2017 /
             0%                                                              Growth of consumer loans 2017
                  T1  T2  T3  T4  T5  T6  T7  T8  T9 T10 T11 T12
            Nguồn: UBGSTCQG
            Source: National Financial Supervisory Commission
            48
   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34