Page 27 - BC_Vietnam_CEO_2018_Vietnam_Report
P. 27

BÁO CÁO VIETNAM CEO INSIGHT 2018                                                                                                                                KỈ NGUYÊN KINH TẾ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO















            Hình 4: Cơ CẤU NGUồN VỐN CỦA CÁC NHTM Từ NăM 2011 ĐếN 2017 (ĐơN Vị: %)
            Figure 4: CApITAL STRUCTURE OF COMMERCIAL BANKS FROM 2011 TO 2017 (UNIT: %)

            100%

             90%
                                                                               Tiền gửi khách hàng và GTCG /
             80%
                                                                               Customer deposits and valuable papers
             70%
                                                                               Vay liên NH / Interbank debts
             60%
             50%
                                                                               Các khoản nợ CP và NHNN /
             40%
                                                                               Debts of Government and SBV
             30%
                                                                               Vốn chủ sở hữu / Equity
             20%
             10%
                                                                               Tài sản nợ khác / Other debr assets
              0%
                    2011    2012   2013    2014    2015    2016    2017

            Nguồn: UBGSTCQG 2017 và KpMG
            Source: National Financial Supervisory Commission 2017 and KpMG



            Hình 5: Cơ CẤU TÀI SẢN CÓ CỦA CÁC NHTM Từ NăM 2011- 2017 (ĐơN Vị: %)
            Figure 5: ASSETS STRUCTURE OF COMMERCIAL BANKS FROM 2011 TO 2017 (UNIT: %)


            100%

             80%
                                                                           Dư nợ cho vay (ròng) / Outstanding loans (net)
             60%
                                                                           Cho vay liên NH (ròng) / Interbank loans (net)

             40%
                                                                           Chứng khoán kinh doanh và đầu tư / Trading
                                                                           and investment securities
             20%                                                           Tiền mặt và tương đương / Cash and equivalent

                                                                           Tài sản có khác / Other assets
              0%
                   2011   2012    2013   2014   2015    2016   2017
            Nguồn: UBGSTCQG 2017 và KpMG
            Source: National Financial Supervisory Commission 2017 and KpMG

            46
   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32