Page 57 - Bao-cao-Vietnam-Earnings-Insight-2020
P. 57

TáI cấU Trúc - PHục HồI đà TăNG TrưởNG TrONG THờI kỳ bìNH THườNG mỚI















            Hình 16: TÌNH HÌNH DÒNG TIỀN CỦA CỘNG ĐỒNG DOANH NGHIỆP TRONG DỊCH COVID-19 (ĐƠN VỊ: %)
            Figure 16: CASH FLOW OF THE BUSINESS COMMUNITY DURING THE COVID-19 PANDEMIC (UNIT: %)


                                                            Dòng tiền vào đáp ứng dưới 25% chi phí /
                                                            Cash !ow meeting 25% costs

                                                            Dòng tiền vào đáp ứng từ 25% - dưới 50% chi phí /
                                                            Cash !ow meeting about 25-50% costs
                         20%
              2%                        34%                 Dòng tiền vào đáp ứng từ 50% - dưới 75% chi phí /
                                                            Cash !ow meeting about 50-75% costs
             2%
                                                            Dòng tiền vào đáp ứng trên 75% chi phí /
                     7%                                     Cash !ow meeting over 75% costs

                                                            Không ảnh hưởng / Not a(ected
                        15%
                                   20%
                                                            Giải thể doanh nghiệp / Dissolved enterprises

                                                            Tạm dừng hoạt động kinh doanh / Suspended operation


            Nguồn: Thời báo Tài chính Việt Nam (2020)
            Source: Vietnam Financial Times (2020)




            Hình 17: KỊCH BẢN HOẠT ĐỘNG CỦA CỘNG ĐỒNG DOANH NGHIỆP TRONG ĐẠI DỊCH COVID-19 (ĐƠN VỊ: %)
            Figure 17: OPERATION SCENARIOS OF THE BUSINESS COMMUNITY DURING THE COVID-19 PANDEMIC (UNIT: %)


                 Quý IV / Quarter IV  23.1  Quý IV / Quarter IV  34.6   Quý IV / Quarter IV  36.2
                 Quý III / Quarter III 18.2  Quý III / Quarter III  25.9  Quý III / Quarter III  29.9
                 Quý II / Quarter II 14.9    Quý II / Quarter II  19.4   Quý II / Quarter II  25.8











                 Nông, lâm, thủy sản /        Công nghiệp - Xây dựng /        Dịch vụ / Services
              Agriculture, Forestry and Fishery    Industry - Construction
            Nguồn: Tổng cục thống kê (2020)
            Source: General Statistics Office (2020)
                                                                                                     77
   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61   62