Page 48 - (VietnamReport) Báo cáo Vietnam Earnings Insight 2021_Các xu hướng lợi nhuận theo ngành kinh tế 2021-2022
P. 48

BÁO CÁO VIETNAM EARNINGS INSIGHT 2021                                                                                                          CÁC XU HƯỚNG LỢI NHUẬN THEO NGÀNH KINH TẾ 2021-2022



















            Hình 13: CÁC MặT HÀNG CÓ GIÁ TRỊ XUẤT KHẩU CAO NHẤT THÁNG 10 NĂM 2021 (ĐƠN VỊ: TRIỆU USD VÀ %)
            Figure 13: TOP EXPORT COMMODITIES IN OCTOBER 2021 (UNIT: USD MILLION AND %)

                                                     Tháng 9/2021 / Sep-2021  %YoY

             7000                                                                               140%
                                                                                                120%
             6000
                                                                                                100%
             5000                                                                               80%
             4000                                                                               60%
                                                                                                40%
             3000                                                                               20%
             2000                                                                               0%
                                                                                                -20%
             1000                                                                               -40%
               0                                                                                -60%
                  Điện thoại   Máy tính,   Máy móc,  Hàng dệt,   Sắt thép   Gỗ và sản  Giày dép   Phương   Máy ảnh,   Hàng
                  các loại và   sản phẩm   thiết bị,   may /  các loại /   phẩm từ   các loại /  tiện vận tải  máy quay  thủy sản /
                  linh kiện /   điện tử và  dụng cụ phụ  Textiles  Steels  gỗ / Wood  Footwear  và phụ   phim và   Seafood
                 Cell phones  linh kiện /  tùng khác /   and wood       tùng / Vehi- linh kiện /
                  and com-  Computers,  Other ma-         products       cles and   Cameras,
                  ponents  electronic   chinery,                         spare parts camcorders
                           products   equipment,                                  and com-
                          and com-  tools and                                     ponents
                           ponents  spare parts


            SỐ LIỆU THÁNG 10/2021 / DATA RECORDED IN OCTOBER 2021
             Mặt hàng / Items                                                Giá trị xuất khấu (triệu USD /  %YoY
                                                                             Export Value (USD million)
             Điện thoại các loại và linh kiện / Cell phones and components   5,200               -3,6
             Máy tính, sản phẩm điện tử và linh kiện / Computers, electronic products and components  4,600   8,3
             Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác / Other machinery, equipment, tools and spare parts  3,400   13,1
             Hàng dệt, may / Textiles                                        2,450               -4,4
             Sắt thép các loại / Steels                                      1,219               140,0
             Gỗ và sản phẩm từ gỗ / Wood and wood products                   780                 -39,2
             Giày dép các loại / Footwear                                    750                 -46,4
             Phương tiện vận tải và phụ tùng / Vehicles and spare parts      720                 -14,8
             Hàng thủy sản / Seafood                                         700                 -23,5
             Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện / Cameras, camcorders and components  600       23,6
            Nguồn: Tổng cục Thống kê
            Source: GSO

            78
   43   44   45   46   47   48   49   50   51   52   53