Page 31 - Bao_cao_Vietnam_Earnings_Insight_2018
P. 31
CÁC XU HƯỚNG LỢI NHUẬN THEO NGÀNH KINH TẾ NĂM 2018 - 2019
Thức uống / Beverage 10.0% Sữa / Milk 10.0% 10.0% Thực phẩm / Food 10.0%
10.0% 10.0%
5.0%
5.0% 5.0%
5.0% 0.0% 0.0%
0.0%
Q4/2016
Q3/2016
Q1/2017
Hình 11: TăNG TRƯởNG CủA MỘT SỐ NGÀNH HÀNG TIÊU DùNG THUỘC NHÓM THỰC PHẩM-ĐỒ UỐNG (ĐƠN VỊ: %) Q2/2017 Q3/2017 Q4/2017 Q1/2018 Q2/2018
Figure 11: VALUE GROWTH IN FOOD AND BEVERAGES (UNIT:%) 0.0% 0.0%
-5.0% 0.0%
Q1/2017 Q2/2017 Q3/2017 Q4/2017 Q1/2018 Q2/2018
Thức uống / Beverage 10.0% Sữa / Milk 10.0% -10.0% 10.0% Thực phẩm / Food -10.0% 10.0%
10.0% 10.0%
Thực phẩm / Food
Tăng trưởng khối lượng / Thức uống / Beverage 10.0% Sữa / Milk 10.0% 10.0% Q1/2017 Q2/2017 Q3/2017 Q4/2017 Q1/2018 Q2/2018 10.0%
Volume change -5.0% -5.0%
10.0% 10.0%
5.0%
Tăng trưởng giá trị / 5.0% 5.0%
5.0% Value change 0.0% 0.0%
5.0% Tăng trưởng khối lượng / Volume change Tăng trưởng giá trị / Value change Tăng trưởng khối lượng / Volume change Tăng trưởng giá trị / Value change
0.0% Tăng trưởng danh nghĩa / 5.0% 0.0% 0.0% 5.0% 5.0%
Q3/2016 Q4/2016 Q1/2017 Q2/2017 Q3/2017 Q4/2017 Q1/2018 Q2/2018 Nominal value growth Tăng trưởng danh nghĩa / Nominal value growth Tăng trưởng danh nghĩa / Nominal value growth
Q3/2016 Q4/2016 Q1/2017 Q1/2017 Q2/2017 Q2/2017 Q3/2017 Q1/2018 Q2/2018 Q1/2018 Q2/2018
Q4/2017
Q3/2017
-5.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Q4/2017
-10.0% -10.0% 0.0% 0.0%
-5.0% 0.0%
Thức uống / Beverage 10.0% Sữa / Milk 10.0% 10.0% Thực phẩm / Food 10.0% Q1/2017 Q2/2017 Q3/2017 Q4/2017 Q1/2018 Q2/2018
-10.0%
Tăng trưởng khối lượng / -10.0% Q1/2017 Q2/2017 Q3/2017 Q4/2017 Q1/2018 Q2/2018
10.0% 10.0% Volume change -5.0% -5.0%
Tăng trưởng khối lượng / Q1/2017 Q2/2017 Q3/2017 Q4/2017 Q1/2018 Q2/2018
Tăng trưởng giá trị / Volume change -5.0% -5.0%
5.0% Value change Thức uống / Beverage 10.0% Sữa / Milk 10.0% 10.0% Thực phẩm / Food 10.0%
5.0% Tăng trưởng khối lượng / Volume change Tăng trưởng giá trị / Value change 5.0% Tăng trưởng khối lượng / Volume change Tăng trưởng giá trị / Value change
5.0% 0.0% 0.0% Tăng trưởng giá trị /
Tăng trưởng danh nghĩa / 10.0% Value change 10.0%
Tăng trưởng danh nghĩa / Nominal value growth
Nominal value growth Tăng trưởng danh nghĩa / Nominal value growth Tăng trưởng khối lượng / Volume change Tăng trưởng giá trị / Value change Tăng trưởng khối lượng / Volume change Tăng trưởng giá trị / Value change
0.0%
Q3/2016 Q4/2016 Q1/2017 Q2/2017 Q3/2017 Q4/2017 Q1/2018 Q2/2018 5.0% Tăng trưởng danh nghĩa / Tăng trưởng danh nghĩa / Nominal value growth Tăng trưởng danh nghĩa / Nominal value growth
Nominal value growth
-5.0% 0.0% 0.0% 5.0% 0.0% 0.0% 0.0% 5.0% 5.0%
Q1/2017 Q2/2017 Q3/2017 Q4/2017 Q1/2018 Q2/2018
-10.0% -10.0% 0.0%
Q3/2016 Q4/2016 Q1/2017 Q2/2017 Q3/2017 Q4/2017 Q1/2018 Q2/2018
Tăng trưởng khối lượng / Q1/2017 Q2/2017 Q3/2017 Q4/2017 Q1/2018 Q2/2018 0.0% 0.0%
Thức uống / Beverage 10.0% Volume change Sữa / Milk 10.0% 10.0% Thực phẩm / Food 10.0% -5.0% -5.0% 0.0% -5.0% Q1/2017 Q2/2017 Q3/2017 Q4/2017 Q1/2018 Q2/2018
-10.0% -10.0%
10.0% 10.0% Tăng trưởng giá trị /
Value change
Tăng trưởng khối lượng / Volume change Tăng trưởng giá trị / Value change Tăng trưởng khối lượng / Volume change Tăng trưởng giá trị / Value change
Tăng trưởng khối lượng / Q1/2017 Q2/2017 Q3/2017 Q4/2017 Q1/2018 Q2/2018
5.0% Tăng trưởng danh nghĩa / Volume change -5.0% -5.0%
Nominal value growth 5.0% Tăng trưởng danh nghĩa / Nominal value growth 5.0% Tăng trưởng danh nghĩa / Nominal value growth
5.0% 0.0% 0.0%
Tăng trưởng giá trị /
0.0% Value change Tăng trưởng khối lượng / Volume change Tăng trưởng giá trị / Value change Tăng trưởng khối lượng / Volume change Tăng trưởng giá trị / Value change
Q3/2016 Q4/2016 Q1/2017 Q2/2017 Q3/2017 Q4/2017 Q1/2018 Q2/2018 Tăng trưởng danh nghĩa /
-5.0% 0.0% 0.0% 0.0% Nominal value growth Tăng trưởng danh nghĩa / Nominal value growth Tăng trưởng danh nghĩa / Nominal value growth
Q1/2017 Q2/2017 Q3/2017 Q4/2017 Q1/2018 Q2/2018
-10.0% -10.0%
Nguồn: Nielsen Việt Nam
Tăng trưởng khối lượng / Q1/2017 Q2/2017 Q3/2017 Q4/2017 Q1/2018 Q2/2018 Source: Nielsen Vietnam
Volume change -5.0% -5.0%
Tăng trưởng giá trị / 47
Value change
Tăng trưởng khối lượng / Volume change Tăng trưởng giá trị / Value change Tăng trưởng khối lượng / Volume change Tăng trưởng giá trị / Value change
Tăng trưởng danh nghĩa /
Nominal value growth Tăng trưởng danh nghĩa / Nominal value growth Tăng trưởng danh nghĩa / Nominal value growth