Page 51 - Bao_cao_Sach_trang_Kinh_te_Viet_Nam_2019
P. 51

VIETNAM ECONOMY 2019: OPPORTUNITIES AND PRESSURES FROM CPTPP AGREEMENT                                                                KINH TẾ VIỆT NAM 2019: CƠ HỘI & SỨC ÉP TỪ HIỆP ĐỊNH CPTPP
















            Hình 6: TÌNH HÌNH ứNG DỤNG CÔNG NGHệ TRONG NộI Bộ DOANH NGHIệP (ĐơN Vị: %)
            Figure 6: TECHNOLOGICAL APPLICATION WITHIN THE ENTERPRISES (UNIT: %)

             100


             80
                                                                           Có / Yes
             60
                                                                           Không / No

             40                                                            Dự kiến sẽ ứng dụng trong 1-2 năm tới /
                                                                           Expecting to apply in the next 1-2 years

             20


              0

             Tài chính & Kế toán /  Bán hàng /  Sản xuất /  Nghiên cứu & Phát triển /  Dịch vụ /  Hậu cần /
             Accounting & Finance Sales & Marketing  Manufacturing Research & Development (R&D)  Service  Logistics
            Nguồn: Khảo sát doanh nghiệp VNR500 thực hiện bởi Vietnam Report, tháng 11/2018
            Source: VNR500 survey conducted by Vietnam Report in November 2018



            Hình 7: ĐÁNH GIÁ Kỹ NăNG NHÂN VIêN TRONG THỜI ĐạI Số (ĐơN Vị: %)
            Figure 7: ASSESSMENT OF STAFF SKILLS IN THE DIGITAL AGE (UNIT: %)


                   Khả năng sử dụng công nghệ tự động hóa /
                   Ability to use automation technology
                   Khả năng phân tích dữ liệu /
                   Data analysis capabilities
                                                                                  Yếu / Weak
                   Các kỹ năng: tư duy hệ thống, hiểu biết quá trình... /
                   Skills: systems thinking, process understanding
                                                                                  Đáp ứng yêu cầu / Meet the requirements
                   Phát triển, áp dụng các hệ thống hỗ trợ /
                   Developing and applying support systems
                                                                                  Tốt / Good
                   Khả năng bảo mật thông tin, an ninh dữ liệu /
                   Information security, data security
                   Nền tảng về công nghệ thông tin /
                   Basic knowledge of information technology
                  0          20          40         60         80         100
            Nguồn: Khảo sát doanh nghiệp VNR500 thực hiện bởi Vietnam Report, tháng 11/2018
            Source: VNR500 survey conducted by Vietnam Report in November 2018

            74
   46   47   48   49   50   51   52   53   54   55   56