Page 73 - Sample_An_Pham_Ho_So_VNR500_2019
P. 73
NGÀNH NÔNG NGHIỆP / AGRICULTURE
NHóm NGÀNH: TRỒNG, THU HOẠCH, KINH DOANH SẢN PHẨm TỪ TRỒNG TRỌT
PLANTING, HARVESTING, TRADING CROP PRODUCTS
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP BÌNH PHƯỚC
TỔNG QUAN – OVERVIEW
793
Tên tiếng Anh BINH PHUOC GENERAL IMPORT EXPORT JSC Xếp hạng VNR500 153 (I); 67 (II)
English name Ranking VNR500
Trụ sở chính Đường Hùng Vương - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Mã/Tên ngành cấp 2 A01/Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Head office Tỉnh Bình Phước 2-digit VSIC Code/Name A01/Agriculture and related service activities
Tel 0271-3870256 Mã số thuế 3800100760
Fax 0271-3870257 Tax code
Email info@bigimexcovn.com Sở hữu vốn 100% Vốn tư nhân
Website http://www.bigimexcovn.com/aboutus.php Financial share 100% Private-owned
Tình trạng niêm yết HNX HOSE Chưa niêm yết/Unlisted Năm thành lập 2006
Listed status Established Year
Vốn điều lệ 100.000.000.000 VND Ban lãnh đạo Chủ tịch HĐQT-Tổng GĐ (Chairman-CEO):
Charter capital Key Person Đồng Minh Toàn NÔNG NGHIỆP
Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp Bình Phước (BIGIMEXCO) được thành Binh Phuoc General Import Export Joint Stock Company (BIGIMEXCO) was estab-
lập vào năm 1997 với 100% vốn nhà nước và được cổ phần hóa vào tháng 1/2006 lished in 1997 as 100% state-owned company. It was equitized in January 2006 with
với 30% vốn từ nhà nước và số dư của chủ sở hữu cổ phần. 30% capital from the government and the balance from the stock holders.
NGÀNH NGHỀ CHÍNH / CORE BUSINESS
Ngành sản xuất kinh doanh chính: Sản xuất và chế biến các loại cao su tự nhiên, Core business: Producing and processing natural rubber, tapioca starch; process-
tinh bột sắn; chế biến gỗ. ing wood.
Sản phẩm chính: Cao su thiên nhiên, tinh bột sắn Native, đồ nội thất. main product: Natural rubber, Native tapioca starch, furniture.
Thị trường chính: Trung Quốc, Đài Loan, Philippines, Nga, Malaysia, Singapore, main market: China, Taiwan, Philippines, Russia, Malaysia, Singapore, Japan,
Nhật Bản, Thổ Nhĩ Kì, Châu Âu, Nam Mỹ, Châu Phi. Turkey, Europe, South America, Africa.
QUY mÔ VÀ HOẠT ĐỘNG SXKD / BUSINESS SCALE AND OPERATION
Quy mô công ty / Company equity rating Hoạt động kinh doanh / Operation rating
Tổng tài sản (tỷ VND) / Total Assets (billion dongs) Doanh thu (tỷ VND) / Total Revenue (billion dongs)
A5 (< 100) A4 (100-500) A3 (500-1000) A2 (1000-2000) A1 (> 2000) R5 (< 1000) R4 (1000-2000) R3 (2000-5000) R2 (5000-10000) R1 (> 10000)
Vốn chủ sở hữu (tỷ VND) / Total Owner Equity (billion dongs) Số lượng nhân viên (người) / Labor (Persons) HỒ SƠ DOANH NGHIỆP VNR500
E5 (< 100) E4 (100-500) E3 (500-1000) E2 (1000-2000) E1 (> 2000) L5 (< 100) L4 (100-500) L3 (500-1000) L2 (1000-2000) L1 (> 2000)
Ghi chú: Số liệu tài chính của năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2017 Note: Financial data for the fiscal year ended December 31, 2017
VỊ THẾ CỦA DOANH NGHIỆP TRONG NGÀNH / COmPANY’S STATUS IN THE INDUSTRY
1. Khả năng sinh lợi (Profitability) xét trong ngành 2. Hệ số khả năng thanh toán hiện hành (Current Ratio) xét trong ngành
1.1. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản - ROA (Return on Assets) xét trong ngành
Industry B1 (Bottom 25%) B2 (25%-m) T2 (m-25%) T1 (Top 25%) Industry B1 (Bottom 25%) B2 (25%-m) T2 (m-25%) T1 (Top 25%)
A01 A01
1.2. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu - ROE (Return on Equity) xét trong ngành 3. Vòng quay tổng tài sản (Asset Turnover Ratio) xét trong ngành
Industry B1 (Bottom 25%) B2 (25%-m) T2 (m-25%) T1 (Top 25%) Industry B1 (Bottom 25%) B2 (25%-m) T2 (m-25%) T1 (Top 25%)
A01 A01
1.3. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu - ROR (Return on Revenue) xét trong ngành 4. Các chỉ số cụ thể của ngành A01 (Sample size/ median):
n = 90 m (ROA) = 2.75% m (ROE) = 8%
Industry B1 (Bottom 25%) B2 (25%-m) T2 (m-25%) T1 (Top 25%)
A01
Ghi chú: Các chỉ số tài chính được phân loại theo tứ phân vị trong ngành Note: Financial indexes are classified by the quantile of industry
Công ty đã trải qua hơn 20 năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp cao su tự nhiên, The Company has experience of more than 20 years on providing natural rubber,
tinh bột sắn tự nhiên và nội thất với 6 nhà máy sản xuất tinh bột sắn công suất native tapioca starch and furniture. It owns 6 factories producing Tapioca starch with
16.000 tấn/tháng và 5 nhà máy sản xuất các loại cao su tự nhiên với công suất tối full capacity of 16,000 tons/month and 5 factories producing all kind of natural rubber
đa là 6.000 tấn/tháng. Công ty có 3 nhà máy gỗ và 6 nhà máy sản xuất tinh bột sắn. with full capacity of 6,000 tons/month. The company has 3 wood factories and 6 fac-
Bên cạnh đó công ty còn có một nhà máy sản xuất Bao cao su nam Latex hợp tác tories producing tapioca. Moreover, the Company also operates one factory for Latex
cùng đối tác Hàn Quốc và Brazil. Các nhà máy của Bigimexco được đặt trong khu Male Condom jointed venture with Korean and Brazilian partners. All of the factories
vực có nguồn nguyên liệu dồi dào. are located in cornucopia material areas.
Ghi chú: Các dữ kiện phân tích được cập nhật đến ngày 31/03/2019 Note: Information updated by March 31, 2019