Page 5 - Bao_cao_Vietnam_Earnings_Insight_2019
P. 5

BÁO CÁO VIETNAM EARNINGS INSIGHT 2019









            DANH SÁcH TỪ VIẾT TẮT / ABBREVIATIONS


            AEC         Cộng đồng kinh tế ASEAN / ASEAN Economic Community
            ASEAN       Cộng đồng Kinh tế ASEAN / ASEAN Economic Community
            B2B         Hình thức kinh doanh, buôn bán giữa doanh nghiệp và doanh nghiệp / Business to Business
            B2C         Hình thức giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng qua các phương tiện điện tử /
                        Business to Customer
            C2C         Hình thức thương mại điện tử giữa những người tiêu dùng với người tiêu dùng / Consumer
                        to Consumer
            CAGR        Tốc độ tăng trưởng kép hằng năm / Compounded Annual Growth rate
            CEO         Giám đốc điều hành / Chief Executive Officer
            CPTPP       Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương  / Comprehensive and
                        Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership
            DNA         Mã gen của doanh nghiệp / Gene code of the business
            EPS         Lợi nhuận (thu nhập) trên mỗi cổ phiếu / Earning Per Share
            EVFTA       Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-EU / The European-Vietnam Free Trade Agreement
            EVIPA       Hiệp định bảo hộ đầu tư do Việt Nam-EU / The EU-Vietnam Investment Protection Agreement
            FDI         Đầu tư trực tiếp nước ngoài / Foreign Direct Investment
            FMCG        Hàng tiêu dùng nhanh / Fast Moving Consumer Goods
            GDP         Tổng sản phẩm quốc nội / Gross Domestic Products
            LNST        Lợi nhuận sau thuế / Profit after tax
            LNTT        Lợi nhuận trước thuế / Profit before tax
            MAC         Tầng lớp trung lưu và giàu có / Middle and affluent class
            M&A         Mua bán và Sáp nhập / Mergers and Acquisitions
            NSLĐ        Năng suất lao động / Labor Productivity
            ODA         Hỗ trợ Phát triển Chính thức / Official Development Assistance
            PMI         Chỉ số Quản lý Thu mua / Purchasing Managers Index
            TW          Trung ương / Central
            VECOM       Hiệp hội Thương mại điện tử Việt Nam / Vietnam E-Commerce Association
            WTO         Tổ chức Thương mại Thế giới / World Trade Organization
            YoY         Tăng trưởng trong thời gian so với cùng kì trước đó / Year-over-Year











            22
   1   2   3   4   5   6   7   8   9   10