Page 3 - Bao_cao_Vietnam_Earnings_Insight_2019
P. 3
BÁO CÁO VIETNAM EARNINGS INSIGHT 2019
Hình 5: Chiến lược tăng trưởng doanh thu trọng tâm của các doanh nghiệp trong 12 tháng tới (Đơn vị: %) / 45
Figure 5: Key revenue growth strategies of enterprises in the next 12 months (Unit: %)
Hình 6: Top 6 ngành có tiềm năng tăng trưởng giai đoạn 2020 – 2025 (Đơn vị: %) / 46
Figure 6: Top 6 industries with high growth potential in the 2020-2025 period (Unit: %)
Hình 7: Mục tiêu của doanh nghiệp khi đầu tư vào công nghệ (Đơn vị: %) / 46
Figure 7: Goals of enterprises when investing in technology (Unit: %)
Hình 8: Nhóm 20 doanh nghiệp có tồn kho bất động sản lớn nhất quý I/2019 / 52
Figure 8: 20 Real estate enterprises with the highest inventories in quarter I of 2019
Hình 9: Quy mô thị trường bán lẻ Việt Nam (Đơn vị: tỉ USD) / 57
Figure 9: Vietnam’s retail market size (Unit: billion USD)
Hình 10: Doanh thu ngành bán lẻ hiện đại trong tổng doanh thu bán lẻ tại một số quốc gia (Đơn vị: %) / 58
Figure 10: Revenue proportion of modern retail industry out of total retail sales in some countries (Unit: %)
Hình 11: Tăng trưởng ngành nông-lâm-thủy sản giai đoạn 2012-2018 (Đơn vị: %) / 63
Figure 11: Growth of agro-forestry-fisheries in the 2012-2018 period (Unit: %)
Hình 12: Chỉ số niềm tin người tiêu dùng Việt Nam) / 72
Figure 12: Consumer confidence index of Vietnam
Hình 13: Tỷ lệ đô thị hóa khu vực Đông Nam Á (Đơn vị: %) / 74
Figure 13: Urbanization rate in Southeast Asia (Unit: %)
Hình 14: Dự báo tốc độ tăng trưởng bình quân MACS giai đoạn 2017-2030 (Đơn vị: %) / 75
Figure 14: Forecast on the average growth rate of MACS in the 2017-2030 period (Unit: %)
Hình 15: Cơ cấu người tiêu dùng Việt Nam 2017-2030 (Đơn vị: %) / 77
Figure 15: Consumer structure of Vietnam in the 2017-2030 period (Unit: %)
Hình 16: Số lượng cửa hàng hiện đại / 79
Figure 16: Number of modern stores
Hình 17: Xu hướng mua sắm thông qua các kênh (Đơn vị: %) / 80
Figure 17: Consumer trend by shopping platform (Unit: %)
Hình 18: Tỉ lệ phổ cập ứng dụng công nghệ cao / 80
Figure 18: Rate of hi-tech application popularity
Hình 19: Chất lượng lợi nhuận ngành thực phẩm-đồ uống (Đơn vị: %) / 82
Figure 19: Earnings quality of the food and beverage industry (Unit: %)
Hình 20: Tăng trưởng doanh thu-lợi nhuận ngành thực phẩm-đồ uống (Đơn vị: %) / 83
Figure 20: Revenue-profit growth of food-beverage industry (Unit: %)
Hình 21: Kết quả kinh doanh một số ngành / 85
Figure 21: Consumer trend by shopping platform
Hình 22: Doanh thu và tốc độ tăng trưởng của thị trường bán lẻ Việt Nam (2013-2020) (Đơn vị: %) / 89
Figure 22: Retail revenue and growth in Vietnam (2013-2020) (Unit: %)
Hình 23: Những thống kê quan trọng của ngành bán lẻ Việt Nam / 90
Figure 23: Key statistics on Vietnam’s retail sector
Hình 24: Dòng thời gian của các quy định / 91
Figure 24: Timeline of regulations
Hình 25: Doanh số bán hàng trực tuyến theo mô hình B2C tại Việt Nam (Đơn vị: %) / 91
Figure 25: Online B2C sales in Vietnam (Unit: %)
Hình 26: Chỉ số chuyển đổi trực tuyến tại 6 quốc gia ở Đông Nam Á / 92
Figure 26: Online conversion index across six markets in Southeast Asia
20